Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trẻ mỏ

Academic
Friendly

Từ "trẻ mỏ" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những đứa trẻ còn nhỏ tuổi, thường trẻ em dưới 10 tuổi. Từ này mang tính thân thương gần gũi, được sử dụng trong các tình huống nói chuyện hàng ngày.

Định Nghĩa
  • Trẻ mỏ: Con cái còn nhỏ tuổi, thường cần được chăm sóc trông nom.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tôi thường trông nom trẻ mỏ suốt ngày bố mẹ chúng phải đi làm."
  2. Câu nâng cao: "Những đứa trẻ mỏ rất hiếu động cần sự chú ý đặc biệt từ người lớn."
Biến thể cách sử dụng
  • Trẻ em: Đây từ chung hơn, dùng để chỉ trẻ nhỏ nói chung không phân biệt độ tuổi.
  • Trẻ nhỏ: Tương tự như "trẻ mỏ", nhưng có thể chỉ những trẻ trong độ tuổi từ sơ sinh đến khoảng 5 tuổi.
  • Trẻ con: Thường được dùng để chỉ trẻ em một cách bình thường, có thể từ đồng nghĩa với "trẻ mỏ".
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "trẻ mỏ" có thể được dùng để chỉ những người còn trẻ trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như "trẻ mỏ trong nghề diễn xuất".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Trẻ em: Chỉ chung mọi lứa tuổi trẻ nhỏ.
  • Thiếu niên: Thường chỉ những người trẻ từ khoảng 10 đến 18 tuổi.
  • Trẻ con: Tương tự như "trẻ mỏ", nhưng có thể bao hàm cả nghĩa vui đôi khi mỉa mai.
Liên quan
  • Chăm sóc trẻ mỏ: Hành động trông nom nuôi dưỡng trẻ nhỏ.
  • Giáo dục trẻ mỏ: Sự giáo dục hướng dẫn cho trẻ nhỏ trong quá trình phát triển.
Kết luận

"Trẻ mỏ" một từ ngữ đẹp để thể hiện sự yêu thương quan tâm tới những đứa trẻ nhỏ tuổi.

  1. Con cái còn nhỏ tuổi: Trông nom trẻ mỏ suốt ngày.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trẻ mỏ"